Hotline hỗ trợ: 0974 08 82 82
Tổng đài lắp mạng Viettel, luôn hỗ trợ 24/7. Với mục đích đáp ứng, giải quyết thắc mắc về các chương trình khuyến mãi hiện hành. Tư vấn thông tin khuyến mãi mới để giúp Khách hàng lựa chọn hợp lý nhất.
Với đội ngủ nhân viên tổng đài Viettel chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản về nghiệp vụ, tổng đài Viettel Đồng Nai sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng, rất mong nhận được sự ủng hộ. Ngoài ra để biết thêm thông tin khuyến mãi, KH có thể tham khảo thêm thông tin bên dưới:
Bảng giá chỉ Cáp quang Viettel tại Đồng Nai.Tổng đài lắp mạng Viettel
Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT.
Gói Cước | Tốc độ | Giá Cước | Thiết bị |
---|---|---|---|
Net 1 | 30 Mbps | 165.000 | Wifi 4c |
Net 2 | 40 Mbps | 180.000 | Wifi 4c |
Net 3 | 55 Mbps | 210.000 | Wifi 4c |
Net 4 | 70 Mbps | 260.000 | Wifi 4c |
Net 5 | 150 Mbps | 400.000 | Wifi 4c |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
|
Bảng giá bao Gồm Internet Cáp quang và Truyền hình cáp Viettel Đồng Nai:
Tổng đài lắp mạng Viettel miễn phí 100%
Để tiết kiệm chi phí hơn, khách hàng có thể đăng ký thêm truyền hình 2 chiều Viettel. Với giá chỉ 50.000đ/T . Khách hàng có hơn 100 kênh truyền hình Cáp, kho phim truyện trực tuyến. Nhờ Công nghệ Viettel tích hợp trên đầu thu online. Sử dụng truyền hình Cáp nhà cung cấp khác: giá thành cao hơn Viettel, không có tính năng xem lại 72h, không có kho phim truyện. Còn bận tâm gì nữa, nhanh tay gọi tổng đài Viettel để đăng ký hưởng khuyến mãi:
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Cước | Thiết bị |
Net 1 | 15Mbps + Tivi | 215.000 | Wifi 4c |
Net 2 | 20Mbps + Tivi | 230.000 | Wifi 4c |
Net 3 | 25Mbps + Tivi | 260.000 | Wifi 4c |
Net 4 | 30Mbps + Tivi | 290.000 | Wifi 4c |
Net 5 | 35Mbps + Tivi K+ | 400.000 | Wifi 4c |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
|
Bảng giá khuyến mãi cho Tiệm Nét, khối Công ty, Doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai:
Tổng đài Viettel sẽ tư vấn cụ thể về thủ tục đăng ký cho quý khách. Thông qua số điện thoại 0974 08 82 82 . Ngoài ra quý khách cũng có thể tự tham khảo bảng giá chi tiết:
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Cước |
FAST 30+ | 60 Mbps | 350.000 |
FAST 40+ | 80 Mbps | 440.000 |
FAST 50 | 100 Mbps | 660.000 |
FAST 60 | 120 Mbps | 880.000 |
FAST 80 | 180 Mbps | 2.200.000 |
FAST 100 | 200 Mbps | 4.400.000 |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm 10%VAT |
Các bài liên quan:
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Biên Hoà
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Tam Hiệp Biên Hoà
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Tam Hoà Biên Hoà
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Long Khánh
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Long Thành
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Trảng Bom
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Xuân Lộc
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Vĩnh Cửu
- Tham khảo bảng giá FPT tại Đây