Viettel khu vực Biên Hoà Bùng nổ khuyến mãi 0đ Chỉ trong tháng này
Viettel Biên Hoà Đồng Nai khuyến mãi hấp dẫn dành cho cá nhân, hộ gia đình, các tổ chức, doanh nghiệp tại có nhu cầu đăng ký lắp đặt internet cáp quang Viettel trong tháng này miễn phí đường dây Cáp quang, Modem Wifi 2 Râu và Đầu thu Tivi HD.
Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Cước | Thiết bị |
ECO | 80Mbps | 165.000 | 1 Modem Wifi |
FAST 2 | 150Mbps | 189.000 | 1 Modem Wifi |
FAST 3 | 250Mbps | 229.000 | 1 Modem Wifi |
FAST 4 | 300Mbps | 290.000 | 1 Modem Wifi |
GÓI MESH DÀNH CHO NHÀ LẦU RỘNG, QUÁN COFEE,.. | |||
MESH 1 | 150Mbps | 229.000 | 2 Modem Wifi |
MESH 2 | 250Mbps | 255.000 | 3 Modem Wifi* |
MESH 3 | 300Mbps | 299.000 | 4 Modem Wifi* |
* Gói Mesh Khách hàng được trang bị thêm đến 3 thiết bị Wifi Mesh phụ THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
|
Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT.
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Cước | Thiết bị |
ECO | 80Mbps + Tivi | 220.000 | 1 Modem Wifi |
FAST 1 | 100Mbps + Tivi | 230.000 | 1 Modem Wifi |
FAST 2 | 150Mbps + Tivi | 239.000 | 1 Modem Wifi |
FAST 3 | 250Mbps + Tivi | 279.000 | 1 Modem Wifi |
FAST 4 | 300Mbps + Tivi | 344.000 | 1 Modem Wifi |
GÓI MESH DÀNH CHO NHÀ LẦU RỘNG, QUÁN COFEE,.. | |||
MESH 1 | 150Mbps + Tivi | 273.000 | 2 Modem Wifi |
MESH 2 | 250Mbps + Tivi | 309.000 | 3 Modem Wifi |
MESH 3 | 300Mbps + Tivi | 349.000 | 4 Modem Wifi |
* Super Net5 Khách hàng được trang bị thêm 3 thiết bị Wifi Mesh THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
|
Viettel Biên Hoà Khuyến mãi cho Doanh nghiệp và Tiệm Nét
Với nhu cầu sử dụng đường truyền tốc độ cao, băng thông quốc tế ổn định, hạ tầng Cáp quang FTTH Viettel tại Biên Hòa phủ rộng, Chính sách KM cung cấp nhiều gói cước phù hợp cho từng nhu cầu cần thiết của khách hàng, với hạ tầng Cáp quang Quân đội mạnh, phủ rộng. Quý khách tham khảo bảng giá bên dưới:
Gói Cước | Tốc Độ trong nước (Mbps) |
Tốc độ Quốc Tế (Mbps) |
IP | Giá Cước |
F90N | 90 | 2 | 440.000 | |
F90 BASIC | 90 | 1 | 1IP | 660.000 |
F90 PLUS | 90 | 3 | 1IP | 880.000 |
F200N | 200 | 2 | 1IP | 1.100.000 |
F200 BASIC | 200 | 4 | 1IP | 2.200.000 |
F200 PLUS | 200 | 6 | 1IP | 4.400.000 |
F300N | 300 | 8 | 1IP | 6.050.000 |
F300 BASIC | 300 | 11 | 1IP | 7.700.000 |
F300 PLUS | 300 | 15 | 1IP | 9.900.000 |
F500 BASIC | 500 | 20 | 1IP | 13.200.000 |
F500 PLUS | 500 | 25 | 1IP | 17.600.000 |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm 10%VAT |
Các địa bàn khác:
Đăng ký Cáp quang Viettel tại Tam Hiệp Biên Hoà
Đăng ký Cáp quang Viettel tại Tam Hoà Biên Hoà
Đăng ký Cáp quang Viettel tại Long Khánh
Đăng ký Cáp quang Viettel tại Long Thành
Tham khảo mạng FPT tại đây