Viettel tại Biên Hòa Bùng nổ khuyến mãi chỉ trong tháng này
Viettel tại Biên Hòa Lắp mạng internet Cáp quang quá đơn giản!
Viettel tại Biên Hòa xin kính chào! Bạn đang cần một đường truyền internet cáp quang chất lượng ổn định cho gia đình, công ty, doanh nghiệp nhỏ hay quán cafe của mình ? Hãy cùng Viettel tại Biên Hòa Đồng Nai tìm hiểu về các gói cước và tốc độ upload/download để có lựa chọn tốt nhất cho mình. Bạn có thể xem so sánh mạng Viettel với các nhà mạng khác tại đây.
BẢNG GIÁ CÁP QUANG VIETTEL BIÊN HÒA
Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT.
Gói Cước | Tốc độ | Giá Cước | Thiết bị |
---|---|---|---|
Net 1 | 30 Mbps | 165.000 | Wifi 4 c |
Net 2 | 40 Mbps | 180.000 | Wifi 4 c |
Net 3 | 55 Mbps | 210.000 | Wifi 4 c |
Net 4 | 70 Mbps | 260.000 | Wifi 4 c |
Net 5 | 150 Mbps | 430.000 | Wifi 4 c |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
|
BẢNG GIÁ COMBO INTERNET TRUYỀN HÌNH VIETTEL TẠI BIÊN HÒA
Với mục đích tiết kiệm chi phí lắp đặt cho KH, giá cước hàng tháng rẻ ( chỉ 50.000đ ), thanh toán thuận lợi cùng tiền internet Cáp quang Viettel. Viettel tại Biên Hoà mang đến cho bạn 1 đặc biệt nỗi bật hơn hơn nữa là truyền hình số 2 chiều. Tính năng Truyền hình xem lại trong vòng 72h, kho phim truyện khổng lồ, Ca nhạc,… Bạn có thể tham khảo bảng giá bên dưới:
Lưu ý: Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT.
Gói Cước | Tốc Độ | Giá Cước | Thiết bị |
Net 1 | 30Mbps + Tivi | 215.000 | Wifi 4 c |
Net 2 | 40Mbps + Tivi | 230.000 | Wifi 4 c |
Net 3 | 55Mbps + Tivi | 250.000 | Wifi 4 c |
Net 4 | 70Mbps + Tivi | 290.000 | Wifi 4 c |
Net 5 | 150Mbps + Tivi K+ | 430.000 | Wifi 4 c |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
|
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG VIETTEL TẠI BIÊN HÒA CHO CÔNG TY, DOANH NGHIỆP
Với nhu cầu sử dụng đường truyền tốc độ cao, băng thông quốc tế ổn định,hạ tầng Cáp quang FTTH Viettel tại Biên Hòa cung cấp nhiều gói cước phù hợp cho từng nhu cầu cần thiết của khách hàng, với hạ tầng Cáp quang Quân đội mạnh, phủ rộng. Quý khách tham khảo bảng giá bên dưới:
Gói Cước | Tốc Độ | Quốc Tế | Giá Cước |
Fast 30+ | 60Mbps | 512Mbps | 350.000 |
Fast 40+ | 80Mbps | 512Mbps | 440.000 |
Fast 50 | 100Mbps | 768Mbps | 660.000 |
Fast 60 | 120Mbps | 01Mbps | 880.000 |
Fast 60+ | 120Mbps | 02Mbps | 1.400.000 |
Fast 80 | 180Mbps | 1.5Mbps | 2.200.000 |
Fast 100 | 200Mbps | 2Mbps | 4.400.000 |
Fast 100+ | 120Mbps | 3Mbps | 6.600.000 |
THEO HÌNH THỨC THANH TOÁN
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm 10%VAT |
Các bài liên quan:
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Biên Hoà
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Tam Hiệp Biên Hoà
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Tam Hoà Biên Hoà
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Long Khánh
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Long Thành
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Trảng Bom
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Xuân Lộc
- Đăng ký Cáp quang Viettel tại Vĩnh Cửu
- Tham khảo bảng giá FPT tại Trảng Bom tại Đây